ca tụng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ca tụng+ verb
- To glorify, to extol
- ca tụng chiến công
to glorify a feat of arms
- ca tụng chiến công
- to land; to compliment; to praise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ca tụng"
Lượt xem: 916